

Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong cấu trúc câu tiếng Anh là động từ. Một câu tiếng Anh không có động từ giống như một cái cây không có thân, không thể chấp nhận được. Do đó, nhận thức được các động từ chúng ta sẽ sử dụng trong khi đặt câu sẽ mang lại cho bạn sự thuận tiện rất nhiều trong quá trình học tiếng Anh của mình.
Học các động từ tiếng Anh như thế nào?
Cho dù chúng ta có ghi nhớ các động từ bao nhiêu đi chăng nữa, thì về lâu dài nó cũng sẽ không mang lại quá nhiều lợi ích cho chúng ta. Nếu bạn cố gắng ghi nhớ tất cả các động từ trong danh sách các động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh mà chúng tôi đã viết cho bạn dưới đây, bạn sẽ không thể thoát khỏi nó.
Chúng tôi dường như nghe bạn nói: “Chà, nó sẽ hoạt động như thế nào nếu không ghi nhớ?” Bạn không thể học tiếng Anh bằng cách ghi nhớ nó mà không thực hành nó.
Vì vậy, điểm quan trọng nhất là thực hành. Nếu bạn có thể đặt câu với các động từ trong danh sách dưới đây, những động từ này sẽ dễ bắt tai hơn đối với bạn và bạn sẽ cảm thấy thú vị với những câu hài hước có thể xuất hiện trong khi cố gắng tạo một câu tiếng Anh.
Để giúp bạn tạo câu, bạn có thể xem các tình huống mà các động từ có thể có trong câu và các ví dụ về câu liên quan đến các tình huống này trong tiêu đề bên dưới của nội dung của chúng tôi. Học tốt nhé!
Danh sách các động từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất
English Verb(động từ tiếng anh) | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Accept | /əkˈsept/ | Chấp nhận, chấp thuận |
Achieve | /əˈtʃiːv/ | Đắc thắng, hoàn thành |
act | /ækt/ | Hành động |
Add | /æd/ | Cộng, thêm vào |
admit | /ədˈmɪt/ | Thừa nhận |
effect | /ɪˈfekt/ | Hiệu ứng, ảnh hưởng |
Afford | /əˈfɔːd/ | Đủ khả năng, cố gắng |
Agree | /əˈɡriː/ | Đồng ý, tham gia (một ý kiến) |
Aim | /eɪm/ | Mục đích |
Allow | /əˈlaʊ/ | Cho phép |
Answers | /ˈɑːn.sər/ | Câu Trả lời |
Appear | /əˈpɪər/ | Hiện ra, chứng tỏ |
Apply | /əˈplaɪ/ | Ứng dụng |
Argument | /ˈɑːɡ.jə.mənt/ | Tranh luận |
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp |
Arrive | /əˈraɪv/ | Đến |
Ask | /ɑ:sk/ | Hỏi, yêu cầu |
Attack | /əˈtæk/ | Tấn công |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | Tránh xa |
Be | /biː/ | Thì, là, ở |
Beat | /biːt/ | Đánh đập, đánh bại |
Become | /bɪˈkʌm/ | Trở thành |
Begin | /bɪˈɡɪn/ | Bắt đầu |
Believe | /bɪˈliːv/ | Tin |
Bend | /bend/ | Bẻ cong |
Bet | /bet/ | Cá cược |
Bid | /bɪd/ | Đấu thầu |
Bite | /baɪt/ | Cắn |
Bleed | /bliːd/ | Chảy máu |
Blow | /bləʊ/ | Thổi |
Break | /breɪk/ | Phá vỡ |
Breed | /briːd/ | Sinh sản, đẻ, nuôi dưỡng |
Bring | /brɪŋ/ | Cung cấp, mang theo |
Build | /bɪld/ | Xây dựng |
Burn | /bɜːn/ | Đốt cháy |
Burst | /bɜːst/ | Nổ |
Buy | /baɪ/ | Mua |
Call | /kɔːl/ | Gọi |
Catch | /kætʃ/ | Chụp lấy, bắt kịp |
Choose | /tʃuːz/ | Chọn |
Come | /kʌm/ | Đến |
Cost | /kɒst/ | Giá, trị giá, phí tổn |
Creep | /kriːp/ | Leo, bò |
Cut | /kʌt/ | Cắt |
Damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | Chấn thương |
Dance | /dæns/ | Nhảy |
Deal | /diːl/ | Thỏa thuận |
Decide | /dɪˈsaɪd/ | Quyết định |
Decrease | /’di:kri:s/ | Giảm sút, sụp đổ |
Deliver | /dɪˈlɪv.ɚ/ | Giao |
Demand | /dɪˈmænd/ | Yêu cầu |
Deny | /dɪˈnaɪ/ | Phủ nhận, từ chối |
Dependent | /dɪˈpen.dənt/ | Sự phụ thuộc, Tuân thủ |
Describe | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Destroy | /dɪˈstrɔɪ/ | Hủy hoại |
Develop | /dɪˈvel.əp/ | Phát triển |
Die | /daɪ/ | Chết |
Dig | /dɪɡ/ | Đào |
Do | /duː/ | Làm |
Draw | /drɑː/ | Vẽ tranh |
Dream | /driːm/ | Mơ ước |
Drink | /drɪŋk/ | Uống |
Drive | /draɪv/ | Lái xe |
Eat | /iːt/ | Ăn |
End | /end/ | Kết thúc |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích |
Examine | /ɪɡˈzæm.ɪn/ | Nghiên cứu |
Exist | /ɪɡˈzɪst/ | Hiện hữu |
Exit | /ˈek.sɪt/ | Lối ra |
Expect | /ɪkˈspekt/ | Chờ đợi |
Experience | /ɪkˈspɪr.i.əns/ | Trải qua |
Explain | /ɪkˈspleɪn/ | Giải thích |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá |
Express | /ɪkˈspres/ | Thể hiện |
Perpetrator | /ˈpɝː.pə.treɪ.t̬ɚ/ | Người phá án, Thất bại |
Fall | /fɑːl/ | Rơi |
Feed | /fiːd/ | Cho ăn |
Feel | /fiːl/ | Cảm thấy |
Fight | /faɪt/ | Đánh nhau |
Find | /faɪnd/ | Tìm thấy |
Fly | /flaɪ/ | Bay |
Fold | /foʊld/ | Nếp gấp |
Follow | /ˈfɑː.loʊ/ | Theo dõi |
Forbid | /fɚˈbɪd/ | Ngăn cấm, Ban |
Force | /fɔːrs/ | Lực lượng |
Forget | /fɚˈɡet/ | Quên |
Forgive | /fɚˈɡɪv/ | Tha lỗi |
Freeze | /friːz/ | Đông cứng |
Get | /ɡet/ | Lấy |
Give | /ɡɪv/ | Cho |
Glow | /ɡloʊ/ | Ánh sáng |
Go | /ɡoʊ/ | Đi |
Grow | /ɡroʊ/ | Lớn lên |
Hang | /hæŋ/ | Treo |
Have | /hæv/ | Có |
Hear | /hɪər/ | Nghe |
Help | /help/ | Giúp đỡ |
Hide | /haɪd/ | Ẩn giấu |
Hit | /hɪt/ | Đánh |
Hold | /hoʊld/ | Tổ chức |
Hurt | /hɝːt/ | Đau |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
Increase | /ɪnˈkriːs/ | Tăng |
keep | /kiːp/ | Giữ |
Kick | /kɪk/ | Đá |
Know | /noʊ/ | Biết |
Lay | /leɪ/ | Đặt nằm |
Lead | /liːd/ | Chỉ huy, dẫn đầu |
Lean | /liːn/ | Nghiêng |
Leave | /liːv/ | Rời bỏ |
Lend | /lend/ | Cho vay |
Let | /let/ | Để cho |
Lie | /laɪ/ | Nói dối |
Like | /laɪk/ | Giống |
Live | /lɪv/ | Trực tiếp |
Look | /lʊk/ | Nhìn |
Lose | /luːz/ | Mất |
Make | /meɪk/ | Làm |
Manage | /ˈmæn.ədʒ/ | Quản lý |
Mark | /mɑːrk/ | Dấu |
Matter | /ˈmæt̬.ɚ/ | Vấn đề |
May | /meɪ/ | Có thể |
Mean | /miːn/ | Bần tiện |
Meet | /miːt/ | Gặp |
Mention | /ˈmen.ʃən/ | Đề cập đến |
Mind | /maɪnd/ | Tâm trí |
Miss | /mɪs/ | Bỏ lỡ |
Move | /muːv/ | Di chuyển |
Need | /niːd/ | Cần |
Notice | /ˈnoʊ.t̬ɪs/ | Để ý |
Obtain | /əbˈteɪn/ | Đạt được, giành được |
Occur | /əˈkɝː/ | Xảy ra |
Offer | /ˈɑː.fɚ/ | Lời đề nghị |
Open | /ˈoʊ.pən/ | Mở |
Order | /ˈɔːr.dɚ/ | Gọi món, đặt mua |
Own | /oʊn/ | Riêng |
Pass | /pæs/ | Đi qua |
Share | /ʃer/ | Đăng lại, chia sẻ |
Perform | /pɚˈfɔːrm/ | Trình diễn |
Pick | /pɪk/ | Nhặt |
Place | /pleɪs/ | Đặt, để, xếp |
Plan | /plæn/ | Lên kế hoạch |
Play | /pleɪ/ | Chơi |
Put | /’pʊt/ | Đặt, nhét |
Quit | /kwɪt/ | Từ bỏ, rời đi |
Reach | /riːtʃ/ | Với tới, đạt được |
Read | /riːd/ | Đọc |
Realize | /ˈriː.ə.laɪz/ | Nhận ra |
receive | /rɪˈsiːv/ | Nhận |
Recognize | /ˈrek.əɡ.naɪz/ | Nhìn nhận |
record | /rɪˈkɔːrd/ | Ghi lại |
Reduce | /rɪˈduːs/ | Giảm |
Reflect | /rɪˈflekt/ | Phản ánh |
Refuse | /rɪˈfjuːz/ | Từ chối |
Regard | /rɪˈɡɑːrd/ | Về, xem xét |
Release | /rɪˈliːs/ | Phóng thích, buông |
Remain | /rɪˈmeɪn/ | Duy trì |
Remember | /rɪˈmem.bɚ/ | Nhớ |
Remove | /rɪˈmuːv/ | Gỡ bỏ |
Repeat | /rɪˈpiːt/ | Nói lại |
Replace | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
Reply | /rɪˈplaɪ/ | Đáp lại |
Report | /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo |
Represent | /ˌrep.rɪˈzent/ | Đại diện |
Require | /rɪˈkwaɪr/ | Yêu cầu |
Rest | /rest/ | Nghỉ ngơi |
Return | /rɪˈtɝːn/ | Trở về |
Reveal | /rɪˈviːl/ | Bộc lộ, tiết lộ, phát giác |
Ring | /rɪŋ/ | Bao quanh, bao vây |
Rise | /raɪz/ | Nổi lên |
Roll | /roʊl/ | Cuộn |
Run | /rʌn/ | Chạy |
Say | /kaʊnt/ | Nói, bảo, đọc |
See | /siː/ | Nhìn |
Seem | /siːm/ | Hình như, dường như |
Sell | /sel/ | Bán |
Send | /send/ | Gửi |
Set | /set/ | Bộ |
Settle | /ˈset̬.əl/ | Ổn định |
Shake | /ʃeɪk/ | Rung chuyển |
Shine | /ʃaɪn/ | Chiếu sáng |
Shoes | /ʃuː/ | Đôi giày |
Shoot | /ʃuːt/ | Bắn |
Show | /ʃoʊ/ | Buổi biểu diễn |
Shrink | Shrink | Co lại |
Shut | /ʃʌt/ | Im lặng |
Sing | /sɪŋ/ | Hát |
Sink | /sɪŋk/ | Chìm, ngập |
Sit | /sɪt/ | Ngồi |
Ski | /skiː/ | Trượt tuyết |
Slap | /slæp/ | Tát |
Slide | /slaɪd/ | Trượt |
Sleep | /sliːp/ | Ngủ |
Slice | /slaɪs/ | Cắt lát, thái mỏng |
Slide | /slaɪd/ | Trượt, sụt |
Slip | /slɪp/ | Trượt, tuột |
Speak | /spiːk/ | Nói |
Spend | /spend/ | Dùng |
Spill | /spɪl/ | Tràn |
Spread | /spred/ | Truyền đi |
Stand | /stænd/ | Đứng |
Start | /stɑːrt/ | Bắt đầu |
Steal | /stiːl/ | Ăn cắp |
Stick | /stɪk/ | Dính vào |
Sting | /stɪŋ/ | Châm chích |
Stink | /stɪŋk/ | Bốc mùi thối, hôi |
Swear | /swer/ | Thề |
Sweep | /swiːp/ | Quét |
Swim | /swɪm/ | Bơi |
Swing | /swɪŋ/ | Lung lay |
Take | /teɪk/ | Cầm |
Talk | /tɑːk/ | Nói |
Teach | /tiːtʃ/ | Dạy |
Tear | /ter/ | Xé |
Tell | /tel/ | Kể |
Think | /θɪŋk/ | Nghĩ |
Throw | /θroʊ/ | Ném |
Touch | /tʌtʃ/ | Chạm |
Train | /treɪn/ | Huấn luyện, đào tạo |
Travel | /ˈtræv.əl/ | Du lịch |
Treat | /triːt/ | Điều trị |
Try | /traɪ/ | Thử |
Turn | /tɝːn/ | Xoay |
Understand | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | Hiểu |
Use | /juːz/ | Sử dụng |
Visit | /ˈvɪz.ɪt/ | Thăm |
Vote | /voʊt/ | Bỏ phiếu |
Wait | /weɪt/ | Đợi |
Wake up | /weɪk/ | Thức dậy |
Walk | /wɑːk/ | Đi bộ |
Want | /wɑːnt/ | Muốn |
Warn | /wɔːrn/ | Cảnh báo |
Wear | /wer/ | Mặc |
Win | /wɪn/ | Thắng |
Wish | /wɪʃ/ | Ước |
Work | /wɝːk/ | Làm việc |
Worry | /ˈwɝː.i/ | Lo lắng |
Write | /raɪt/ | Viết |
Yawn | /jɑːn/ | Ngáp |
Yell | /jel/ | La hét |
Zoom | /zuːm/ | Phóng |
* Xem thêm bài viết tổng hợp 111 cụm động từ: bài giảng và ví dụ cụ thể nhé!
Ví dụ về câu với các động từ sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Dưới đây, Learn Wordly đã đưa ra một số ví dụ về câu của các động từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất. Bạn có thể tìm thấy ví dụ về các động từ bạn sẽ thực hành. Bắt đầu nhé !
Accept – Chấp nhận, thừa nhận
She accepted that she killed her mother. (Cô nhận rằng cô đã giết mẹ mình)
Answers – Câu trả lời
I called my father but he did not answer the phone. (Tôi đã gọi cho bố tôi nhưng ông ấy không nghe máy)
Break – Phá vỡ
If I break my leg, I can’t go to school for 3 month. (Tôi sẽ không thể đến trường trong 3 ngày nếu tôi bị gãy chân)
Buy – Mua
I want to buy this bag but it is so expensive. (Tôi rất thích mua chiếc túi này nhưng nó quá đắt.)
Come – Đến
My father asked me to come with him to the market. (ha tôi rủ tôi đi chợ cùng ông.)
Decide – Quyết định
My mother decided to leave us. (Mẹ tôi quyết định rời bỏ chúng tôi.)
Eat – Ăn
If you eat vegetables, you feel healthy. (Bạn cảm thấy khỏe mạnh nếu bạn ăn rau.)
Fall – Rơi
Please hold my hands or else I will fall. (Hãy nắm tay tôi nếu không tôi sẽ ngã.)
Feel – Cảm thấy
I can’t feel my hands because of the cold weather. (Tôi không thể cảm thấy bàn tay của mình vì thời tiết lạnh.)
Go – Đi
I am going to go to Italy this summer. (Tôi sẽ đến Ý vào mùa hè này.)
Help – Cứu giúp
I helped my mother to cook dinner. (Tôi đã giúp mẹ nấu bữa tối. )
Increase – Tăng
Prices of cars will increase because of the pandemic. (Giá ô tô sẽ tăng vì đại dịch.)
Know – Biết
I know that I can learn how to drive a car. (Tôi biết tôi có thể học lái xe.)
Make – Làm
I made a cake for my fiance. (Tôi đã làm một chiếc bánh cho vị hôn phu của tôi.)
Manage – Quản lý
The teacher managed to keep silence in the classroom. (Giáo viên cố gắng giữ im lặng trong lớp học.)
Notice – Dể ý
I did not notice there was a turtle in my bag. (Tôi không nhận thấy có một con rùa trong túi của tôi.)
Pick – Nhặt
I picked the best apples but still there are rotten ones. (Tôi đã chọn những quả táo ngon nhất nhưng vẫn có những quả bị thối.)
Remember – Nhớ
I can’t remember where I put my purse. (Tôi không thể nhớ mình đã để ví ở đâu. )
Count – Đếm
He proposed me and I said ‘yes’. (Anh ấy đã cầu hôn tôi và tôi nói ‘đồng ý’)
Seem – Hình như
He did not seem like crying but his eyes became red. (Anh ấy dường như không muốn khóc nhưng đôi mắt trở nên đỏ hoe.)
Travel – Du lịch
My uncle travels a lot. (Chú tôi đi du lịch rất nhiều nơi.)
Use – Sử dụng
I don’t know how to use a keyboard. (Tôi không biết sử dụng bàn phím.)
Visit – Chuyến thăm
Because I did not visit my grandparents for a long time, they got cross with me. (Vì lâu ngày tôi không về thăm ông bà nội nên họ đã lai rai với tôi.)
Win – Thắng
My team won the match. (Đội của tôi đã thắng trận đấu.)
Worry – Lo lắng
Please, don’t worry, we will make it alright. (Xin đừng lo lắng, chúng tôi sẽ làm cho nó ổn thôi.)
Yell – La, hét
When my father yelled at me, I started crying. (Khi cha tôi mắng tôi, tôi bắt đầu khóc.)
Các chủ đề khác liên quan đến động từ tiếng anh là gì?
Trong tiếng Anh, các động từ trong câu có thể thay đổi theo thời gian của câu. Các thì như Thì hiện tại đơn (Simple Present tense), Thì quá khứ đơn (Simple Past tense), Thì tương lai (Future tense) có thể yêu cầu chúng ta sử dụng động từ khác nhau trong các tình huống khác nhau.
Trong tiêu đề tiếp theo, Learn Wordly sẽ đưa những trường hợp này và các hậu tố mà bạn cần sử dụng cho động từ đó.
Hậu tố cho động từ tiếng Anh
- Nếu động từ và chủ ngữ của câu chúng ta sẽ sử dụng ở thì Hiện tại đơn giản là một trong He/She/It, thì nó sẽ có -s/-es/-ies, tính đến chữ cái cuối cùng của động từ.
Ví dụ:
- She works at a hospital. (Cô ấy làm việc ở bệnh viện.)
- He wishes to become a policeman. (Anh ấy muốn trở thành cảnh sát.)
- A mosquito flies over me every day. (Mỗi ngày có một con ruồi bay qua tôi.)
- Động từ của câu mà chúng ta sẽ sử dụng ở thì Quá khứ đơn có hậu tố -ed/-d/-ied xét đến chữ cái cuối cùng, bất kể chủ ngữ.
Ví dụ:
- She accepted that she killed her mother. (Cô ấy đã nhận rằng mình đã giết mẹ mình.)
- I failed at passing my math exam. (Tôi đã không vượt qua kỳ thi toán của mình.)
- Trong các câu mà động từ phụ được sử dụng, động từ của chúng ta được sử dụng ở dạng chỉ định. Các động từ phụ cần được sử dụng ở dạng đơn giản là: cấu trúc thì tương lai (will / be going to), động từ phụ phủ định thì quá khứ đơn (did not) và động từ khuyết thiếu (may, could, can, be able to, must…)
Ví dụ:
- She must work at hospital. (Cô ấy phải làm việc ở bệnh viện)
- I will go swimming tomorrow. (Tôi sẽ đi bơi vào ngày mai.)
- My parents did not allow me to go to that party. (Bố mẹ tôi không cho phép tôi đi dự tiệc đó.)
Động từ tiếng Anh bất quy tắc
Động từ trong tiếng Anh được chia thành hai nhóm là thông thường và bất quy tắc khi nói đến thì Quá khứ đơn (Simple Past tense ). Động từ thông thường chỉ có thể có hậu tố -d/-ed/-ied, trong khi động từ bất quy tắc trong tiếng Anh không có hậu tố và có những cách sử dụng khác.
Ví dụ::
- Be -> was/were
- Beat -> beaten
- Begin -> began
- Break -> broke
- Build -> built
- Buy -> bought
- Catch -> caught
- Teach -> taught
- Think -> thought
- Sleep -> slept
Có rất nhiều ví dụ khác, chẳng hạn như các ví dụ về động từ bất quy tắc mà chúng tôi đã trình bày ở trên. Bạn càng đọc nhiều sách, càng thấy nhiều chỗ của các động từ bất quy tắc này, thì bạn càng có thể học chúng nhanh hơn và hiệu quả hơn.